So sánh nơi bán Bếp Điện Từ đơn ăn lẩu TEKA FIC 31T30 giá Rẻ nhất tháng 11
Mã sản phẩm:
FIC 31T30
Nhãn hiệu :
Teka
Giấy chứng nhận chính
Mặt kính :
NEG
Số bếp nấu :
bếp đôi
Xuất xứ :
Thái lan
Công suất :
3600 W
Số tốc độ :
3 tốc độ
Kích thước hút mùi :
350×950 mm
Công suất hút :
750m3/h
Công suất động cơ :
280 W
Trọng lượng :
8 Kg
Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) :
51 x 592 x 522 mm
Kích thước lắp đặt( C x R x S) :
51 x 560 x 490-500 mm
Kích thước vùng nấu lớn nhất : :
240 mm
Kích thước vùng nấu thứ 2 : :
145 mm
Kích thước vùng nấu thứ 3 : :
180 mm
Số vùng từ :
3
Công suất vùng nấu lớn nhất : :
2.2 kW
Công suất vùng nấu 3 : :
1.8 kW
Tổng trọng lượng (kg) : :
11 kg
Trọng lượng tịnh (kg) : :
10 kg
Hãng :
Bosch
Kích thước vùng nấu lớn nhất :
280 mm
Kích thước vùng nấu thứ 3 :
145 mm
Công suất vùng nấu lớn nhất :
2.6 kW
Kích thước vùng nấu 1 : :
210; 260; 320 mm
Kích thước vùng nấu thứ 4 : :
cả vùng nấu 2 và 3
Loại sản phẩm :
Hút mùi
Tổng công suất động cơ :
100 W
Tổng công suất của đèn :
56 W
Độ ồn :
64 dB
Nền sản phẩm không có tay cầm (mm) :
290 mm
Độ ồn tối đa :
54 dB (A)
Kích thước sản phẩm (C x R x S) :
744x600x900 mm
Màu sản phẩm :
Thép không gỉ
:
Kiểu lắp đặt: :
Độc lập
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong giỏ thấp hơn (cm) :
31 cm
Chỉ số ánh sáng Salt :
Có
Số các mức nhiệt độ rửa :
6
Công suất máy (W) :
2400 W
Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham khảo (min) :
225 phút
Độ ồn (dB (A) lại 1 PW) :
48 dB
Lượng nước tiêu thụ (l) :
7.5 l
Độ cứng tối đa của các nước :
50 ° DH
Nhiệt độ tối đa của lượng nước (° C) :
60 ° C
Chiều cao (mm) :
845 mm
Chiều rộng (mm) :
600 mm
Chiều sâu (mm) :
600 mm
Chiều sâu với cửa mở ở 90 ° (mm) :
1155 mm
Số chương trình rửa :
6
Chất liệu/màu sắc :
thép không rỉ
Kích thước (C x R x S) :
60 x 81.5 x 60 cm.
Công suất rửa :
13 bộ
Màu/chất liệu :
Thép không gỉ
– Chương trình rửa chuyên sâu :
+ Thời gian rửa: 125-135 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 1,2-1,4 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 70 (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 11-14 (lít)
– Chương trình rửa tự động :
+ Thời gian rửa: 90-160 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0,85-1,35 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 45-65 (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ:5-16 (lít)
– Chương trình rửa kinh tế Eco :
+ Thời gian rửa: 195 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0,92 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 50 (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 6.5 (lít)
– Chương trình rửa nhanh :
+ Thời gian rửa: 35 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0.8 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 45 (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 10 (lít)
– Chương trình rửa trước :
+ Thời gian rửa: 15 ( phút)
+ Điện năng tiêu thụ: 0.05 (kWh)
+ Nhiệt độ rửa: 0 (° C)
+ Lượng nước tiêu thụ: 4 (lít)
Độ cứng tối đa của nước :
50 ° DH
Điện năng tiêu thụ ( chế độ Eco) :
262 kWh/năm cho 280 chu kỳ rửa.
Lượng nước tiêu thụ(chế độ Eco) :
1820 lít/năm cho 280 chu kỳ rửa.
Số chương trình đặc biệt :
2
Số chức năng đặc biệt :
4
Màu sắc/ chất liệu :
Màu Trắng
Tiêu thụ năng lượng :
292 kWh / năm
Điều khiển :
Điện Tử
Công suất lắp đặt :
90 W
Tần số (Hz) 50 Hz :
50 Hz
Xếp hạng sao :
4
Trọng lượng (kg) :
70 kg
Lớp khí hậu :
SN-T
Công suất làm đông :
15 Kg trong 24 giờ
Chiều cao :
1.860 mm
Màu :
Thép không gỉ chống vân tay
Tiêu chuẩn năng lượng :
A ++
Điện năng tiêu thụ (kWh / năm) :
Số hệ thống làm mát độc lập :
1
Nhiệt độ môi trường tối đa :
43 ° C
Nhiệt độ môi trường tối thiểu :
10 ° C
Khối lượng giặt :
7 kg
Chiều dài dây (cm) :
175 cm
Kích thước (HxWxD) (mm) :
848 x 598 x 550 mm
Dung tích thùng chứa :
55 L
Độ ồn khi quay :
56 – 75 dB(A)
Hiệu quả của spin :
C
Mức tiêu thụ điện năng :
164Kw/năm
Tốc độ quay :
1000 vòng/ phút
Mức tiêu thụ điện :
157Kw/năm
Mức tiêu thụ nước :
9680L/năm
Lượng nước tiêu thụ năm :
10560L/Năm
Lượng điện tiêu thụ năm :
176Kw/năm
Lượng nước tiêu thụ trung bình năm :
11220L/Năm
Lượng điện tiêu thụ trung bình năm :
152Kw/năm
Tiêu thụ điện trung bình năm :
152Kw/năm
Tiêu thụ nước trung bình năm :
11220L/năm
Màu bếp :
màu đen
Dạng điều khiển :
Bo Mạch Số
Chiều dài dây điện cung cấp :
110 cm
Công suất điện kết nối :
10.800 W
Nhóm sản phẩm :
Lò nướng
Hiệu suất năng lượng :
81,1
Lớp năng lượng :
A
Công suất tối đa :
900 W
Kích thước khoang lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) :
194 x 290 x 285 mm
Kích thước khoang :
221 x 308 x 298 mm
Thương Hiệu :
Tây Ban Nha
Số chương trình rửa bát :
7
Bảo hành :
24 tháng
Loại lò :
Lò vi sóng có nướng
Màu/mẫu :
Inox bạc
Chức năng báo dư nhiệt :
Có
Chức năng nhận diện nồi :
Có
Chức năng nấu :
Booster cho 2 bếp từ
Thương hiệu :
Malloca
Sản phẩm :
Bếp từ Malloca MH-02I SB
Hệ thống điều khiển :
Cảm ứng
Bàn phím :
Dạng trượt
Chức năng khoá bàn phím an toàn :
Có
Kích thướt bếp :
W720 x D380 x H60mm
Công suất motor :
220W
Loại đèn :
Neo Siêu sáng
Kích thước đường thoát :
Ø150
Loại kính :
Kính cường lực dày 6mm
Đèn :
Halogen
Kích thước hố chậu lớn :
330 x 410 x 200 mm
Kích thước hố chậu nhỏ :
325 x 345x 195 mm
Công suất Max :
3,4 kW
Vùng nấu từ trái :
– Kích thước 20 cm
– Công suất: 2 kW
Vùng nấu từ phải :
– Kích thước 20 cm
– Công suất: 2 kW
Vùng nấu điện trái :
– Kích thước 20 cm
– Công suất: 2 kW
Tính năng :
+Hẹn giờ độc lập cho từng vùng nấu, thời gian hẹn đến 9h30 phút
+Tự động chia sẻ công suất giữa 2 bếp, max3600W
+Bếp có chức năng cảnh báo nhiệt dư vùng nấu
+Khóa an toàn trẻ nhỏ
+Tự động tắt bếp khi để quên, tự động tắt bếp khi không có nồi
+Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá áp
THUỘC TÍNH :
THÔNG SỐ
Dung tích tổng: :
25 L
Dung tích thực: :
23 L
Dung tích: :
8 chai rượu
Kích thước của máy (C/R/S, mm) :
285 x 420 x 525.
Mức năng lượng :
A
Tiện ích :
– Hệ thống rã đông tự động ở ngăn đá và ngăn lạnh
-Công tắc lựa chọn chế độ đông nhanh
-Bảng điều khiển hiển thị bên ngoài
-Hệ thống quạt đôi bên trong
– Chuông báo cửa mở
Chất liệu,màu sắc :
Inox
Nguồn điện sử dụng (V) :
220-240
Ngăn Lạnh (dung tích thực) :
368 L
Tổng dung tích (L) :
640
Khối lượng thực (kg) :
124.8
Số ngăn :
-Ngăn đựng thực phẩm tươi
-02 Hộc đựng ngăn đông
-01 Hộc đựng rau củ
-Rãnh để chai lọ
Kích thước – Khói lượng :
(C/R/S, mm): 1.785 x 920 x 600mm-124.8 Kg
Công suất đông đá :
13kg/24 giờ.
Lớp năng lượng hiệu quả :
A+
Kích thước lò (C x R x S) :
595 x 595 x 562 mm
Tên sản phẩm :
Lò vi sóng nhập khẩu Teka – MWE 210G
Công suất vi sóng tối đa (W) :
800 W
Mô tả :
– Lò vi sóng lắp âm
– Thép không gỉ (không in dấu vân tay)
– Điều khiển bằng cơ
– Nút nhấn pop – up
– 05 mức công suất vi sóng, tối đa 850W
– Dung tích: 22L
– Đáy lò bằng ceramic giúp nhiệt trong lò nóng nhanh và đều hơn
– 01 chức năng nấu (vi sóng)
– Đồng hồ thời gian từ
– Rã đông tự động theo thời gian
– Khoang lò bằng thép không gỉ
– Mở cửa bằng điện tử
– Xuất xứ: Châu Âu
Chất liệu, màu sắc :
Kính cao cấp, màu đen
Kích thước (C.R.S) :
560x490x50
Kích thước Chiều ngang bếp :
695 mm
Công suất hút tối đa :
332 m3/h
Công suất hút( min-max) :
315 – 807 m3/h
Độ ồn ( min-max) :
56 dB – 68 dB
Hiệu quả năng lượng :
A
Công suất hút tối đa ở điều kiện tiêu chuẩn :
1200 m3/h
Động cơ :
Turbin đôi
Mặt bếp :
Schott Ceranz
Chức năng Booster :
Có
Chế độ hẹn giờ :
Có
Chế độ báo động bằng âm thanh :
Có
Hệ thống khoá an toàn :
Có
Chế độ cảnh bảo nhiệt dư :
Có
Công suất (kW) :
3.3kW+2.2kW+1.4kW
Kích thước bề mặt (CxRxS) :
51x606x527mm
Kích thước khoét đá (CxRxS) :
51×560×490-500mm
Chức năng tự động nhận nồi nấu :
Có
Tự động chống tràn :
Có
Đèn cảnh báo nóng 2 mức :
Có
Chức năng Sprint Giảm thời gian làm nóng :
Có
Chức năng nhận diện vùng nấu :
Có
Cảnh báo nhiệt dư 2 cấp độ :
Có
Khả năng ngắt kết nối tín hiệu âm thanh :
Có
Loại :
Bếp từ đôi
Công năng :
9 mức công suất mạnh mẽ
Kính :
Schott Ceran
Bếp trái :
1800W – BOOSTER 3100W
Bếp phải :
1800W – BOOSTER 3100W
Kích thướt bề mặt :
780 x 450 x 59 (D x R x C)
Kích thước khoét lỗ :
700 x 400 (D x R)
Công suất (W) :
3,6 KW
Kích thước mặt kính (mm) :
760x450x59
Kích thước lắp đặt (mm) :
680×400
Chức năng tăng cường :
Có
Chức năng chiên xào :
Có
Chương trình độc lập chức năng từng bếp :
Có
Chức năng tắt mở :
Có
Kích thước bề mặt :
5.7×59.2×52.2 cm
Kích thước cắt đá :
560-576R x 500-516S x 56C mm
Kích thước vùng nấu :
28 + 21 + 14.5 cm
05 Mặt bếp tự động nhận nồi :
9 chương trình rán tự động
01 Mặt rán :
Báo bằng âm thanh khi kết thúc
01 mặt nấu Flexlnduction :
Chức năng tăng cường
Công suất vùng nấu lớn nhất: :
3,3/3,6kW
Điều khiển cảm ứng :
Có
Tổng mức công suất :
6.9 KW
Khóa an toàn trẻ em :
Có
Hẹn giờ nấu :
Có
Đường kính vùng nấu 1 + 4 :
Ø 145 mm công suất 2200 W
Đường kính vùng nấu 2 :
Ø 180 mm công suất 3100 W
Đường kính vùng nấu 3 :
Ø 240 mm công suất 3700 W
Đường kính vùng nấu 5 :
Ø 210 mm công suất 3700 W
Kích thước vùng nấu 1 + 2 :
240 x 380 mm, công suất 3300 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 3700 W
Kích thước vùng nấu 3 + 4 :
240 x 380 mm, công suất 3300 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 3700 W
Kích thước vùng nấu 1 :
210 mm
Kích thước vùng nấu 2 :
145 mm
Cảnh báo nhiệt dư hai cấp độ :
Có
Chất liệu mặt bếp :
Kính SCHOTT CERAN
Kích thước thiết bị :
57.0 x 306 x 527 mm
Đường kính bếp lớn :
32 cm
9 chương trình rán tự động :
Có
Chế độ tự động chống tràn :
Có
Chế độ hẹn giờ, báo động bằng âm thanh :
Có
Lựa chọn công suất :
2,2 kW + 2,6 kW + 3,3 kW
Kích thước bề mặt (CxRxS) :
606 x 527 x 51 mm
Cấp độ điều chỉnh công suất :
17 mức
Khả năng nhận diện nồi nấu :
Có
Cảnh báo nhiệt dư từng bếp :
Có
Kích thước vùng nấu lớn nhất: :
280 mm
Khổ bếp :
60 cm
Đường kính vùng nấu 1 :
180 mm, công suất 1800 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 2800 W
Số mức công suất nấu :
17 mức công suất
Kích thước của sản phẩm (HxWxD mm) :
51 x 592 x 522 mm
Màu sắc bề mặt bếp :
Đen
Năng lượng đầu vào :
Điện
Lắp đặt :
Âm bàn bếp
Chức năng Auto Start :
Có
Chức năng ghi nhớ :
Có
Nhãn năng lượng :
A+ 0,88kWh
Cửa kính :
3 lớp.Có thể tháo rời
Cách làm nóng :
4 cách, từ 50 -270 độ C
Khoang lò :
Tráng men
Tích hợp quạt làm mát :
Có
Đèn nội thất :
Có
Khóa trẻ em an toàn :
Có
Bộ lọc mỡ :
Lưới nhôm
Phím điều khiển :
Điện tử
Điện nguồn :
220-240V
Kích thước vùng nấu thứ 3 + 4 :
180 – 180 mm
Công suất vùng nấu 3 + 4 :
1.8 – 1.8 kW
Source: https://baoduongdieuhoa24h.com
Category: Bếp Từ