Điều hòa Fujitsu 12000Btu 1 chiều ASAA12BMTA giá rẻ
Bài viết Điều hòa Fujitsu 1 chiều 12.000BTU ASAA12BMTA-A/AOAA12BMTA
Máy điều hòa Fujitsu ASAA12BMTA-A/AOAA12BMTA công suất 12000BTu 1 chiều lạnh thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan.
[external_link_head]
Điều hòa Fujitsu ASAA12BMTA-A thiết kế mới sang trọng tinh tế, cùng với lưu lượng gió dàn lạnh cao giúp nhanh chóng đưa hơi mát lan tỏa đều khắp phòng. Đặc biệt máy điều hòa không khí Fujitsu được kiểm nghiệm hoạt động trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt đảm bảo máy vẫn hoạt động tốt.
Điều hòa treo tường Fujitsu ASAA12BMTA-A thiết kế mặt phẳng dễ dàng vệ sinh lau chùi, đồng thời tầm panel có thể dễ dàng tháo rửa vệ sinh đơn giản và nhanh chóng phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích
Máy điều hòa Fujitsu 1 chiều 12000BTU: ASAA12BMTA-A chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh, cứ 30 phút lại tăng lên 1oC cho đến khi nhiệt độ trong phòng tăng đến 2oC để phù hợp với thân nhiệt giúp bạn tận hưởng một đêm ngon giấc.
[external_link offset=1]
Lăp đặt máy điều hòa treo tường Fujitsu nhanh hơn bao giờ hết: Điều hòa nhiệt độ Fujitsu được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Theo chúng tôi, căn cứ theo giá bán hiện tại thì giá máy điều hòa Fujitsu 12000BTU 1 chiều ASAA12BMTA-A chỉ tương đương với giá máy điều hòa LG S12ENA đây là cơ hội rất tốt để người tiêu dùng có cơ hội mua được hàng thương hiệu Nhật Bản và được sản xuất chính hãng tại Thái Lan.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 1 chiều 12.000BTU ASAA12BMTA-A/AOAA12BMTA
MODEL | DÀN LẠNH | ASGA12BMTA-A | |
DÀN NÓNG | AOGA12BMTA-A | ||
Nguồn điện | V/Ø/Hz | 0969756783/1/50 | |
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW | 3,3 |
Btu/h | 11.300 | ||
Công suất điện | Làm lạnh | kW | 1,05 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4,7 |
EER | Làm lạnh | kW/kW | 3,27 |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/h | 640 |
Độ ồn | Dàn nóng | db (A) | 39 |
Dàn lạnh điều hòa | mm | 262x820x206 | |
kg | 7,5 | ||
Kích thước thực H x W x D |
Dàn nóng | mm | 540x680x252 |
kg | 26 | ||
Ống ga (Lỏng / Hơi) | mm | 6.35/9.52 | |
Ống nước ngưng | 13.8/15.8 to 16.7 | ||
Chiều dài ống ga max (Ga nạp sẵn) | m | 15 (7.5) | |
Chiều cao ống ga max | 5 | ||
Nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | CDB | 21 to 46 |
Môi chất lạnh | R32 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Fujitsu 1 chiều 12.000BTU ASAA12BMTA-A/AOAA12BMTA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 190.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 200.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU (Giá Đại) | 160.000 | ||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng – thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 250.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
– Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
[external_link offset=2]
– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn – Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
[external_footer]