Máy lạnh treo tường Nagakawa inverter R410a – công suất 2hp

Đặc điểm nổi bật:

– Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

[external_link_head]

– Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao

– Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh

– Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn

– Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp

– Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp

– Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

Thông số kỹ thuật            Đơn vị   NIS-C18R2H08

Năng suất danh định

[external_link offset=1]

(tối thiểu ~ tối đa)            Làm lạnh              Btu/h    17500

(6800~18500)

Công suất điện tiêu thụ danh định

 (tối thiểu ~ tối đa)           Làm lạnh              W            1780

(650~1890)

Dòng điện làm việc danh định

(tối thiểu ~ tối đa)            Làm lạnh              A             8.1

(3.0~8.7)

Điện áp nguồn   V/P/Hz ~220-240/1/50

Lưu lượng gió cục trong

(tăng cường/ cao/tb/thấp)          m3/h     950/900/730/600

Năng suất tách ẩm           L/h         2.0

Độ ồn    Cục trong             dB(A)    44/34/31

Cục ngoài             dB(A)    54

Kích thước thân máy (RxCxS)      Cục trong             mm        890x300x220

Cục ngoài             mm        715x540x240

[external_link offset=2]

Kích thước bao bì (RxCxS)            Cục trong             mm        960x365x300

Cục ngoài             mm        830x335x600

Khối lượng tịnh Cục trong             kg           10

Cục ngoài             kg           24.5

Khối lượng tổng                Cục trong             kg           12

Cục ngoài             kg           27.5

Môi chất lạnh sử dụng                  R32

Kích cỡ ống đồng lắp đặt               Lỏng      mm        F6.35

Hơi         mm        F12.7

Chiều dài ống đồng lắp đặt           Tiêu chuẩn          m            5

Tối đa    m            15

Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa               m            5 [external_footer]

Alternate Text Gọi ngay