Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL11 (5.0Hp)

Thông số kỹ thuật Xuất xứ Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam Thương hiệu : Malaysia – Sản xuất tại : Malaysia Thương hiệu: Việt Nam – Sản xuất tại: Việt Nam Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R22 R22 R410A R410A Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 21.000 Btu/h 2.2 Hp (2.2 Ngựa) – 21.000 Btu/h 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 31 – 34 m² hoặc 0969756783 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 30 – 35 m² hoặc 0969756783 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 0969756783V, 50Hz 1 Pha, 0969756783 V, 50Hz 1 Pha, 0969756783 V, 50Hz 1 Pha, 0969756783 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 1,69 Kw 2,1 kW 2.034 kW 1,64 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7 — 6.35 / 12.7 6.35 / 12.7 Dàn Lạnh Model dàn lạnh FC 18 — — — Kích thước dàn lạnh (mm) 685 x 805 x 320 (mm) — 510 × 335 × 1750 (mm) 1780 x 506 x 315 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 48 (kg) — 37.1 (Kg) — Dàn Nóng Model dàn nóng FH 18 — — — Kích thước dàn nóng (mm) 755 x 987 x 430 (mm) — 770 × 300 × 555 (mm) 545 x 800 x 315 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 48.3 (kg) — 35.3 (Kg) —

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]

Alternate Text Gọi ngay