máy pha cà phê trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Look, có một cái máy pha cà phê trong căn phòng đó?

Look, there’s a coffeemaker in the guard’s room, right?

OpenSubtitles2018. v3

Và mình có nghe nói là ta sắp được một cái máy pha cà phê mới.

And I hear we’re getting a new cappuccino machine.

OpenSubtitles2018. v3

vì thế mà anh mua cho em một cái máy pha cà phê.

Oh, that’s why I bought you a coffeemaker.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng, đây là một máy pha cà phê được tái sử dụng.

Right, here’s a reconditioned coffee machine .

QED

Tôi có thể là một thiên tài có đam mê đi sửa máy pha cà phê.

I might be a genius who just happens to have a passion for fixing coffee machines.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là máy pha cà phê.

This is an espresso machine.

OpenSubtitles2018. v3

Máy pha cà phê có hẹn giờ.

Coffee machine is on a timer.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là máy pha cà phê thời tiền Columbia.

(Laughter) This is the pre-Columbian coffeemaker.

ted2019

Máy pha cà phê

Coffee mate

opensubtitles2

Sao sửa máy pha cà phê mà tận $ 2300?

Why does it cost $ 2,300 to fix a coffee machine?

OpenSubtitles2018. v3

Hắn ta là một người sửa máy pha cà phê thiên tài.

He’s a genius coffee repairman.

OpenSubtitles2018. v3

Cô lấy đâu ra máy pha cà phê thế này?

Where’d we get an espresso machine?

OpenSubtitles2018. v3

Mang máy pha cà phê tới.

Brought a Cuisinart.

OpenSubtitles2018. v3

Đổi với anh họ lấy máy pha cà phê.

Traded to my cousin for an espresso machine.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể được tìm thấy trong những chai sữa nhỏ dùng với máy pha cà phê.

It can be found in the milk minicontainers used with coffee machines.

WikiMatrix

Người sửa máy pha cà phê nào mà lại đi tất sọc nhỉ?

A coffee repairman who wears Argyle socks?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là máy pha cà phê thời tiền Columbia.

This is the pre- Columbian coffeemaker.

QED

Đây là máy pha cà phê, trị giá vài trăm rúp.

So this is a coffee machine. Just takes a few hundred rupees.

ted2019

Anh ta sẽ phá hỏng máy pha cà phê.

He gonna fuck that coffee machine up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có một ga-ra, bàn làm việc với đầy đủ đồ chơi, máy pha cà phê của riêng mình.

I had a garage, workbench full of new tools, my own espresso machine.

OpenSubtitles2018. v3

Một máy làm sữa đậu nành hoạt động giống như một sự kết hợp giữa máy xay sinh tố và máy pha cà phê tự động.

Soy milk makers work similarly to a combination between a home blender and an automatic coffee maker.

WikiMatrix

Phương pháp đơn giản nhất để đạt được điều này là do trọng lực và có thể được nhìn thấy trong ví dụ về máy pha cà phê.

The simplest method to achieve this is by gravity and can be seen in the coffeemaker example.

WikiMatrix

Do các thiết bị như máy vi tính, máy fax, đầu máy video, ti-vi, máy hát đĩa CD, và ngay cả máy pha cà phê được mở để sẵn.

Devices such as computers, fax machines, VCRs, televisions, CD players, and even coffeemakers are left in standby mode.

jw2019

Có thể đại loại như là ” mọi người sẽ mua một chiếc máy pha cà phê cao cấp ? ” hoặc ” doanh số của chúng ta tháng ba năm tới sẽ thế nào ? ”

This can be something like ” will people buy a high-end coffee maker ? ” or ” what will our sales be in March next year ? “

EVBNews

Alternate Text Gọi ngay