Bảng Giá Ổ Cắm – Công Tắc – Phích Cắm OKOM VINAKIP Mới Nhất
Mã mới
Tên hàng, quy cách (mới)
SERI
Đơn giá
CONGTAC
Công tắc
MSS24
CT 61
Công tắc 1 phím 6A 250V ~
CT 01
4,884
CT 62
Công tắc 2 phím 6A 250V ~
CT 02
7,689
CLO 6S110
Công tắc liền Ổ cắm 6A 250V ~
CT 09
8,965
2CT 61
Công tắc 1 phím 6A 250V ~ kiểu 2
CT 03
4,884
2CT 62
Công tắc 2 phím 6A 250V ~ kiểu 2
CT 04
7,689
3CT 61
Công tắc 1 phím 6A 250V ~ kiểu 3
CT 05
4,500
3CT 62
Công tắc 2 phím 6A 250V ~ kiểu 3
CT 06
7,300
CQ 61
Công tắc quả nhót 6 A 250 V ~
CT 07
3,600
2CQ 61
Công tắc quả nhót 6 A 250 V ~ kiểu 2
CT 08
3,600
ĐAUNOI
Đầu nối ổ cắm
MSS24
NP 101G
Đầu nối 1 ngả 1 tiếp địa 10A 250V~
DN 03
5,600
NP 63G2
Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 6A 250V~
DN 01
12,067
2NP 63G2
Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 6A 250V~ kiểu 2
DN 02
11,501
2NP 101G
Đầu nối 1 ngả 1 tiếp địa 10A 250V~ kiểu 2
DN 04
7,900
NP 103G2
Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 10A 250V~
DN 06
15,400
NP 103N
Đầu nối 3 ngả 10A 250V~
DN 07
15,200
NP 165N
Đầu nối 5 ngả 16A 250V~
DN 08
12,100
OCAMKDAY
Ổ cắm không dây
MSS24
OC 6S010
Ổ cắm S010 6A 250V ~
OC 01
5,830
OC 10S010
Ổ cắm S010 10A 250V ~
OC 02
8,349
OC 10S020
Ổ cắm S020 10A 250V ~
OC 04
10,098
2OC 10S020
Ổ cắm S020 10A 250V ~ kiểu 2
OC 05
10,879
OC 10S030
Ổ cắm S030 10A 250V ~
OC 08
14,707
OU 16S010
Ổ cắm OU S010 16 A 250 V~
OC 78
22,000
OU 16S020
Ổ cắm OU S020 16 A 250 V~
OC 79
33,000
OU 16Sa020
Ổ cắm OUSa S020 16 A 250 V~
OC 80
33,000
OC 15S031
Ổ cắm S031 15A 250V ~
OC 13
18,800
2OC 15S031
Ổ cắm S031 15A 250V ~ kiểu 2
OC 14
18,800
OC 10S011
Ổ cắm S011 10A 250V ~
OC 06
10,879
OU 16Sa030
Ổ cắm OUSa S030 16 A 250 V~
OC 81
45,000
2OC 10S030
Ổ cắm S030 10A 250V ~ kiểu 2
OC 09
14,707
3OC 10S021
Ổ cắm S021 10A 250V ~ kiểu 3
OC 12
14,707
OCC 10S130
Ổ cắm C S130 10A 250V ~
OC 24
21,100
OCC 10S140
Ổ cắm C S140 10A 250V ~
OC 25
24,400
OC 10S001
Ổ cắm S001 10A 250V ~
OC 03
8,349
PHICHCAM
Phích cắm nhựa
MSS24
PC 6N
Phích cắm loại C 6A 250 V ~
PC 03
4,103
2PC 6N
Phích cắm loại C 6A 250V ~ kiểu 2
PC 04
2,937
3PC 6N
Phích cắm loại C 6A 250V ~ kiểu 3
PC 05
3,575
PA 6N
Phích cắm loại A 6A 250V ~
PC 01
3,600
NPA 101N
Đầu nối âm 1 ngả 10A 250V~
DN 05
5,000
4PC 6N
Phích cắm loại C 6 A 250 V ~ kiểu 4
PC 06
4,300
PC 10N
Phích cắm loại C 10 A 250 V ~
PC 07
5,000
2PC 10N
Phích cắm loại C 10 A 250 V ~ kiểu 2
PC 08
5,000
PF 16G
Phích cắm loại F 16 A 250 V ~
PC 10
11,400
PA 16N
Phích cắm loại A 16A 250V ~
PC 02
7,000
PC 16N
Phích cắm loại C 16 A 250 V ~
PC 09
10,010
GELEX
Công tắc ổ cắm cao cấp GELEX
MSS50
GELEXA
Ổ cắm công tắc kiểu G18A
G18AX
Mặt 1 lỗ lắp ngang – G18AX
G18AX
12,800
G18A2X
Mặt 2 lỗ lắp ngang – G18A2X
G18A2X
12,800
G18A3X
Mặt 3 lỗ lắp ngang – G18A3X
G18A3X
12,800
G18A4X
Mặt 4 lỗ lắp ngang – G18A4X
G18A4X
21,200
G18A5X
Mặt 5 lỗ lắp ngang – G18A5X
G18A5X
21,200
G18A6X
Mặt 6 lỗ lắp ngang – G18A6X
G18A6X
21,200
G18AU
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang – G18AU
G18AU
29,500
G18AUX
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang – G18AUX
G18AUX
45,800
G18AU2X
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ lắp ngang – G18AU2X
G18AU2X
45,800
G18A2U
Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang – G18A2U
G18A2U
49,500
G18A2UX
Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang – G18A2UX
G18A2UX
57,500
G18A2U2X
Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang – G18A2U2X
G18A2U2X
57,500
G18A3U
Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang – G18A3U
G18A3U
66,000
G18AUE
Ổ cắm đơn đa năng lắp ngang – G18AUE
G18AUE
42,500
G18A2UE
Ổ cắm đôi đa năng lắp ngang – G18A2UE
G18A2UE
70,200
G18A121/M
Mặt 1 MCB kiểu M – G18A121/M
G18A121/M
11,200
G18A122/M
Mặt 2 MCB kiểu M – G18A122/M
G18A122/M
11,200
G18A121/HA
Mặt 1 MCCB kiểu A – G18A121/HA
G18A121/HA
11,200
GELEXG18
Ổ cắm công tắc kiểu G18
G18X
Mặt 1 lỗ lắp ngang – G18X
G18X
12,800
G182X
Mặt 2 lỗ lắp ngang – G182X
G182X
12,800
G183X
Mặt 3 lỗ lắp ngang – G183X
G183X
12,800
G184X
Mặt 4 lỗ lắp ngang – G184X
G184X
21,200
G185X
Mặt 5 lỗ lắp ngang – G185X
G185X
21,200
G186X
Mặt 6 lỗ lắp ngang – G186X
G186X
21,200
G18U
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang – G18U
G18U
29,500
G18UX
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang – G18UX
G18UX
45,800
G18U2X
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ lắp ngang – G18U2X
G18U2X
45,800
G182U
Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang – G182U
G182U
49,500
G182UX
Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang – G182UX
G182UX
57,500
G182U2X
Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang – G182U2X
G182U2X
57,500
G183U
Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang – G183U
G183U
66,000
G18UE
Ổ cắm đơn đa năng lắp ngang – G18UE
G18UE
42,500
G182UE
Ổ cắm đôi đa năng lắp ngang – G182UE
G182UE
70,200
G18WS
Viền đơn trắng lắp ngang – G18WS
G18WS
4,600
G18121/M
Mặt 1 MCB kiểu M – G18121/M
G18121/M
11,200
G18122/M
Mặt 2 MCB kiểu M – G18122/M
G18122/M
11,200
G18121/HA
Mặt 1 MCCB kiểu A – G18121/HA
G18121/HA
11,200
G18X/V
Mặt 1 lỗ lắp dọc – G18X/V
G18X/V
12,800
G182X/V
Mặt 2 lỗ lắp dọc – G182X/V
G182X/V
12,800
G183X/V
Mặt 3 lỗ lắp dọc – G183X/V
G183X/V
12,800
G186X/V
Mặt 6 lỗ lắp dọc – G186X/V
G186X/V
21,200
G182U/V
Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp dọc – G182U/V
G182U/V
49,500
G182UX/V
Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp dọc – G182UX/V
G182UX/V
57,500
G182U2X/V
Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp dọc – G182U2X/V
G182U2X/V
57,500
G183U/V
Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp dọc – G183U/V
G183U/V
66,000
G18WD
Viền đôi trắng lắp ngang – G18WD
G18WD
14,600
G18WD/V
Viền đôi trắng lắp dọc – 18WD/V
G18WD/V
14,600
GELEXR
Ổ cắm công tắc kiểu G18R
0
G18RX
Mặt 1 lỗ lắp ngang – G18RX
G18RX
12,800
G18R2X
Mặt 2 lỗ lắp ngang – G18R2X
G18R2X
12,800
G18R3X
Mặt 3 lỗ lắp ngang – G18R3X
G18R3X
12,800
G18R4X
Mặt 4 lỗ lắp ngang – G18R4X
G18R4X
21,200
G18R5X
Mặt 5 lỗ lắp ngang – G18R5X
G18R5X
21,200
G18R6X
Mặt 6 lỗ lắp ngang – G18R6X
G18R6X
21,200
G18RU
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang – G18RU
G18RU
29,500
G18RUX
Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang – G18RUX
G18RUX
45,800
G18R2U
Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang – G18R2U
G18R2U
49,500
G18R2UX
Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang – G18R2UX
G18R2UX
57,500
G18R2U2X
Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang – G18R2U2X
G18R2U2X
57,500
G18R3U
Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang – G18R3U
G18R3U
66,000
G18RWS
Viền đơn trắng lắp ngang – G18RWS
G18RWS
4,600
GELEXPK
Phụ kiện dùng với kiểu G18 – G18R – G18A
0
G/1/2M
Công tắc 1 chiều 10 A – G/1/2M
G/1/2M
9,500
GM
Công tắc 2 chiều 10 A – GM
GM
16,800
GMBP2
Nút nhấn chuông – GMBP2
GMBP2
23,000
GNRD
Đèn báo đỏ – GNRD
GNRD
19,200
GNGN
Đèn báo xanh – GNGN
GNGN
19,200
G400VX
Bộ điều chỉnh tốc độ quạt 400 V.A – G400VX
G400VX
123,600
G500VX
Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 500 W – G500VX
G500VX
116,500
G1000VX
Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 1000 W – G1000VX
G1000VX
140,000
GRJ40
Ổ cắm điện thoại 4 dây – GRJ40
GRJ40
60,000
GRJ88
Ổ cắm máy tính 8 dây – GRJ88
GRJ88
72,800
GTV
Ổ cắm tivi – GTV
GTV
40,800
HBV A;G(63;125)
Hộp bảo vệ MCB A;G (1 đến 3 pha ghép)
HB 03
12,000
OCAMDAY
Ổ cắm có dây
MSS28
OC 10S030m3
Ổ cắm S030 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC18
44,000
2OC 10S021m3
Ổ cắm S021 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC20
44,000
OC 10S030m5
Ổ cắm S030 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC19
57,200
2OC 10S021m5
Ổ cắm S021 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC21
57,200
OCAM012
ổ cắm 3 ngả ĐN dây 10m
93,500
OCC 10S140m3
Ổ cắm C S140 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 27
59,400
OCC 10S140m5
Ổ cắm C S140 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 28
74,700
OCCF 10T242m5
Ổ cắm CF T242 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 57
87,600
OCR 10D133m5
Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 69
96,600
OCR 10S141m3
Ổ cắm CR S141 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 72
92,300
OCR 10S141m5
Ổ cắm CR S141 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 73
107,100
OCR 10D133m3
Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 68
81,901
OCCF 10T242m3
Ổ cắm CF T242 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 56
72,900
2OCR 10D133m3
Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC 70
93,999
2OCR 10D133m5
Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC 71
109,000
OCAM052
ổ cắm đa năng liền dây D33 M3 – 10m
147,000
OCR 10D143m3
Ổ cắm CR D143 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 74
97,000
OCR 10D143m5
Ổ cắm CR D143 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 75
112,000
OCAM055
ổ cắm đa năng liền dây D34 M3 – 10m
151,000
OCR 10S131m3
Ổ cắm CR S131 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 62
75,000
OCR 10S131m5
Ổ cắm CR S131 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 63
90,000
OCAM058
ổ cắm đa năng liền dây S13 M3 – 10m
129,000
OCR 10S132m3
Ổ cắm CR S132 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 64
84,000
OCR 10S132m5
Ổ cắm CR S132 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 65
99,000
OCAM061
ổ cắm đa năng liền dây S23 M3 – 10m
139,000
OCR 10S133m3
Ổ cắm CR S133 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 66
95,000
OCR 10S133m5
Ổ cắm CR S133 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 67
110,000
OCAM064
ổ cắm đa năng liền dây S33 M3 – 10m
148,999
OC 15S031m3
Ổ cắm S031 15 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC22
42,500
OC 15S031m5
Ổ cắm S031 15 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC23
52,600
OCCF 10T363m3
Ổ cắm CF T363 10 A 250 V~ (Dây 3 mét)
OC 58
117,000
OCCF 10T363m5
Ổ cắm CF T363 10 A 250 V~ (Dây 5 mét)
OC 59
130,000
OCAM079
Ổ cắm 9 ngả đa năng 10A – 250V dây 10 mét
163,000
2OCC 10S131m2.5
Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét)
OC 31
59,100
2OCC 10S131m3
Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC 32
60,400
2OCC 10S131m5
Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC 33
72,000
2OCC 10S132m2.5
Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5mét)
OC 36
70,600
2OCC 10S132m3
Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC 37
71,700
2OCC 10S132m5
Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC 38
83,600
2OCC 10S133m2.5
Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét)
OC 41
83,000
2OCC 10S133m3
Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC 42
84,100
2OCC 10S133m5
Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC 43
96,100
2OCC 10D133m2.5
Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét)
OC 46
81,900
2OCC 10D133m3
Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC 47
83,000
2OCC 10D133m5
Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC 48
94,900
2OCC 10D143m2.5
Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét)
OC 51
85,700
2OCC 10D143m3
Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC 52
86,800
2OCC 10D143m5
Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét)
OC 53
98,900
2OC 10S011m2
Ổ cắm S011 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2 mét)
OC16
25,000
2OC 10S011m3
Ổ cắm S011 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét)
OC17
29,000
CAUCHI
Cầu chì
MSS20
FB 5N
Cầu chì dân dụng 5A 250V ~
CC 01
4,873
FB 10N
Cầu chì dân dụng 10A 250V ~
CC 02
6,435
CAUDAOKH
Cầu dao kiểu hở
MSS10
CDK3 300
Cầu dao kiểu hở 3 pha 300 A 660 V
CK 05
1,518,000
CDK3 100
Cầu dao kiểu hở 3 pha 100 A 660 V
CK 01
643,500
CDK3 150
Cầu dao kiểu hở 3 pha 150 A 660 V
CK 02
759,000
CDK3 200
Cầu dao kiểu hở 3 pha 200 A 660 V
CK 03
885,500
CDK3 250
Cầu dao kiểu hở 3 pha 250 A 660 V
CK 04
1,243,000
CDK3 400
Cầu dao kiểu hở 3 pha 400 A 660 V
CK 06
1,551,000
CDK3 630
Cầu dao kiểu hở 3 pha 630 A 660 V
CK 08
4,532,000
CDK3 800
Cầu dao kiểu hở 3 pha 800 A 660 V
CK 09
5,027,000
CDK3 1000
Cầu dao kiểu hở 3 pha 1000 A 660 V
CK 10
5,566,000
CDK3 500
Cầu dao kiểu hở 3 pha 500 A 660 V
CK 07
1,809,000
CDAOHOP
Cầu dao hộp có gam dòng ³ 200A
MSS10
CDH3 250
Cầu dao hộp 3 pha 250 A 660 V
CH 04
1,837,000
CDH3 300
Cầu dao hộp 3 pha 300 A 660 V
CH 05
2,079,000
CDH3 400
Cầu dao hộp 3 pha 400 A 660 V
CH 06
2,244,000
CDH3 500
Cầu dao hộp 3 pha 500 A 660 V
CH 07
2,728,000
CDH3 630
Cầu dao hộp 3 pha 630 A 660 V
CH 08
5,104,000
CDH3 800
Cầu dao hộp 3 pha 800 A 660 V
CH 09
6,182,000
CDH3 1000
Cầu dao hộp 3 pha 1000 A 660 V
CH 10
6,292,000
CDHĐ3 250
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 250 A 660 V
CH 24
2,475,000
CDHĐ3 400
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 400 A 660 V
CH 26
3,201,000
CDHĐ3 630
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 630 A 660 V
CH 28
5,522,000
CDHĐ3 800
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 800 A 660 V
CH 29
6,688,000
CDHĐ3 1000
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1000 A 660 V
CH 30
6,952,000
CDHĐ3 1200
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1200 A 660 V
CH 31
8,602,000
CDHĐ3 1600
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1600 A 660 V
CH 32
15,224,000
CDHĐ3 2000
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 2000 A 660 V
CH 33
17,094,000
CDHĐ3 2500
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 2500 A 660 V
CH 34
25,399,000
CDHĐ3 3000
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 3000 A 660 V
CH 35
30,910,000
CDH3PQS01
CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 1000A
8,283,000
CDH3PQS03
CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 1600A
17,985,000
CDH3PQS04
CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 2000A
20,251,000
CDH4 250
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 250 A 660 V
CH 40
2,486,000
CDH4 300
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 300 A 660 V
CH 41
2,596,000
CDH4 400
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 400 A 660 V
CH 42
2,827,000
CDH4 500
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 500 A 660 V
CH 43
3,597,000
CDH4 630
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 630 A 660 V
CH 44
7,293,000
CDHĐ4 250
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 250 A 660 V
CH 50
3,443,000
CDHĐ4 300
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 300 A 660 V
CH 51
3,553,000
CDHĐ4 400
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 400 A 660 V
CH 52
4,565,000
CDHĐ4 630
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 630 A 660 V
CH 54
7,843,000
CDHĐ4 800
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 800 A 660 V
CH 55
8,987,000
CDHĐ4 1000
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1000 A 660 V
CH 56
9,581,000
CDHĐ4 1200
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1200 A 660 V
CH 57
10,923,000
CDHĐ4 1600
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1600 A 660 V
CH 58
20,680,000
CDHĐ4 2000
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 2000 A 660 V
CH 59
23,969,000
CDHĐ4 2500
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 2500 A 660 V
CH 60
31,724,000
CDHĐ4 3000
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 3000 A 660 V
CH 61
36,718,000
CDH3 250N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 250 A 660 V
CH 14
1,881,000
CDH3 300N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 300 A 660 V
CH 15
2,123,000
CDH3 400N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 400 A 660 V
CH 16
2,288,000
CDH3 630N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 630 A 660 V
CH 18
5,148,000
Cầu dao điện cực đúc
MSS20
CD2 15Đ
Cầu dao điện 2 cực đúc 15A 600 V
CD 02
19,580
CD2 20Đ
Cầu dao điện 2 cực đúc 20A 600 V
CD 04
27,390
CD2 30Đ
Cầu dao điện 2 cực đúc 30A 600 V
CD 06
30,580
CDĐ2 30Đ
Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 30A 600 V
CD 12
35,090
CD2 60Đ
Cầu dao điện 2 cực đúc 60A 600 V
CD 08
66,000
CDDIEN011
Cầu dao điện 60A – 2P C.đúc cao cấp
69,190
CDĐ2 60Đ
Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 60A 600 V
CD 14
76,560
CD3 30Đ
Cầu dao điện 3 cực đúc 30A 600 V
CD 17
49,060
CDĐ3 30Đ
Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 30A 600 V
CD 27
50,490
CD3 60Đ
Cầu dao điện 3 cực đúc 60A 600 V
CD 19
99,770
CDĐ3 60Đ
Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 60A 600 V
CD 29
120,120
CD2 100Đ
Cầu dao điện 2 cực đúc 100A 600 V
CD 10
182,600
CD3 100Đ
Cầu dao điện 3 cực đúc 100A 600 V
CD 22
276,100
CD3 150Đ
Cầu dao điện 3 cực đúc 150A 600 V
CD 24
321,200
CDĐ2 100Đ
Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 100A 600 V
CD 15
209,000
CDĐ3 100Đ
Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 100A 600 V
CD 30
313,500
CDDIEN049
Cầu dao điện 20A – 2P Cực đúc (2 tay nắm nhựa)
27,390
CDDIEN050
Cầu dao điện 30A – 2P Cực đúc (2tay nắm nhựa)
30,580
2CD3 60Đ
Cầu dao điện 3 cực đúc 60A 600 V kiểu 2
CD 20
132,000
CDAOHOP
Cầu dao hộp có gam dòng ≤ 200A
MSS15
CDH3 100
Cầu dao hộp 3 pha 100 A 660 V
CH 01
805,200
CDH3 150
Cầu dao hộp 3 pha 150 A 660 V
CH 02
906,400
CDH3 200
Cầu dao hộp 3 pha 200 A 660 V
CH 03
1,012,000
CDHĐ3 100
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 100 A 660 V
CH 21
869,000
CDHĐ3 150
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 150 A 660 V
CH 22
968,000
CDHĐ3 200
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 200 A 660 V
CH 23
1,342,000
CDH4 100
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 100 A 660 V
CH 37
1,100,000
CDH4 150
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 150 A 660 V
CH 38
1,320,000
CDH4 200
Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 200 A 660 V
CH 39
1,452,000
CDHĐ4 100
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 100 A 660 V
CH 47
1,254,000
CDHĐ4 150
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 150 A 660 V
CH 48
1,386,000
CDHĐ4 200
Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 200 A 660 V
CH 49
1,716,000
CDH3 100N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 100 A 660 V
CH 11
851,400
CDH3 150N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 150 A 660 V
CH 12
951,500
CDH3 200N
Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 200 A 660 V
CH 13
1,058,200
CAUDAOSU
Cầu dao điện cực kẹp
MSS24
0
CD2 15K
Cầu dao điện 2 cực kẹp 15A 600 V
CD 01
18,590
CD2 20K
Cầu dao điện 2 cực kẹp 20A 600 V
CD 03
26,070
CD2 30K
Cầu dao điện 2 cực kẹp 30A 600 V
CD 05
29,040
CDĐ2 30K
Cầu dao điện đảo chiều 2 cực kẹp 30A 600 V
CD 11
33,330
CD2 60K
Cầu dao điện 2 cực kẹp 60A 600 V
CD 07
62,700
CDĐ2 60K
Cầu dao điện đảo chiều 2 cực kẹp 60A 600 V
CD 13
72,710
CD3 30K
Cầu dao điện 3 cực kẹp 30A 600 V
CD 16
46,640
CDĐ3 30K
Cầu dao điện đảo chiều 3 cực kẹp 30A 600 V
CD 26
47,960
CD3 60K
Cầu dao điện 3 cực kẹp 60A 600 V
CD 18
94,820
CDĐ3 60K
Cầu dao điện đảo chiều 3 cực kẹp 60A 600 V
CD 28
114,070
CD3 100K
Cầu dao điện 3 cực kẹp 100A 600 V
CD 21
263,560
CD3 150K
Cầu dao điện 3 cực kẹp 150A 600 V
CD 23
306,240
CDDIEN029
Cầu dao điện 20A – 2P C/kẹp (2tay nắm nhựa)
26,070
CDDIEN030
Cầu dao điện 30A – 2P C/kẹp (2tay nắm nhựa)
29,040
CCHIONG
Cầu chảy ống
MSS10
CC016
Bộ chân và cầu chảy ống 50A
308,660
FO 60N
Cầu chảy ống 60A 690V
CC 05
66,000
FO 100N
Cầu chảy ống 100A 690V
CC 07
66,000
FO 150S
Cầu chảy ống 150A 690V
CC 08
77,000
FO 200S
Cầu chảy ống 200A 690V
CC 09
77,000
FO 250S
Cầu chảy ống 250A 690V
CC 10
126,500
FO 300S
Cầu chảy ống 300A 690V
CC 11
126,500
FO 400S
Cầu chảy ống 400A 690V
CC 12
147,400
FO 500S
Cầu chảy ống 500A 690V
CC 13
147,400
FO 630S
Cầu chảy ống 630A 690V
CC 14
300,300
FO 800S
Cầu chảy ống 800A 690V
CC 15
300,300
FO 1000S
Cầu chảy ống 1000A 690V
CC 16
300,300
CCO13
Bộ chân và cầu chảy ống 60A
308,660
CCO14
Bộ chân và cầu chảy ống 100A
308,660
FO 50N
Cầu chảy ống 50A 690V
CC 04
66,000
CCO18
Bộ chân và cầu chảy ống 30A
308,660
FO 30N
Cầu chảy ống 30A 690V
CC 03
66,000
DUIDEN
Đui đèn các loại
MSS28
ĐGT 100Đ
Đui đèn gài treo 100W (màu đen)
DU 01
3,058
ĐXT 150Đ
Đui đèn xoáy treo 150W (màu đen)
DU 03
4,565
ĐXT 150T
Đui đèn xoáy treo 150W (màu trắng)
DU 04
4,565
ĐXC 60T
Đui đèn xoáy ốp tường 60W (màu trắng)
DU 15
5,500
2ĐXT 150T
Đui đèn xoáy treo 200W (màu trắng)
DU 05
5,600
2ĐXO 60T
Đui đèn xoáy ốp trần 60W kiểu 2 (màu trắng)
DU 14
5,500
ĐXC 150K
Đui đèn K xoáy ốp tường 150W (màu khói)
DU 16
10,800
ĐXT 800S
Đui đèn xoáy treo 800W (sứ)
DU 06
5,800
DUIDEN022
Đui đèn kiểu xoáy 4A/250V (thân sứ, có nắp che)
7,321
GELEXTD
Tủ điện âm tường
MSS45
GE4FC 2/4SA
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 2-4 module – GE4FC2/4SA
GE4FC 2/4SA
117,000
GE4FC 3/6SA
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 3-6 module – GE4FC3/6SA
GE4FC 3/6SA
152,000
GE4FC 4/8SA
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 4-8 module – GE4FC4/8SA
GE4FC 4/8SA
230,000
GE4FC 8/12SA
Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 8-12 module – GE4FC8/12LA
GE4FC 8/12SA
266,000
BANGDIEN
Bảng điện
MSS24
2BĐC 511
Bảng điện C11 5A 250V ~ kiểu 2
BD 02
28,215
BĐC 1022
Bảng điện C22 10A 250V ~
BD 09
37,972
BĐD 1522
Bảng điện D22 15A 250V ~
BD 27
45,078
BĐC 511
Bảng điện C11 5A 250V ~
BD 01
22,550
BĐC 1012
Bảng điện C12 10A 250V ~
BD 04
33,165
BĐA 1522
Bảng điện A22 15A 250V ~
BD 21
63,030
BĐC 1023
Bảng điện C23 10A 250V ~
BD 13
41,184
BĐD 1523
Bảng điện D23 15A 250V ~
BD 28
51,799
2BĐA 1523
Bảng điện A23 15A 250V ~ kiểu 2
BD 23
72,314
2BĐC 1023
Bảng điện C23 10A 250V ~ kiểu 2
BD 14
37,950
2BĐC 1022
Bảng điện C22 10A 250V ~ kiểu 2
BD 10
33,770
BĐC 1013
Bảng điện C13 10A 250V ~
BD 08
35,750
2BĐC 1012
Bảng điện C12 10A 250V ~ kiểu 2
BD 05
30,800
BĐC 1011
Bảng điện C11 10A 250V ~
BD 03
28,160
BĐC 1033
Bảng điện C33 10A 250V ~
BD 16
45,000
BĐC 1043
Bảng điện C43 10A 250V ~
BD 19
48,000
BĐD 1533
Bảng điện D33 15A 250V ~
BD 30
58,000
BĐD 1543
Bảng điện D43 15A 250V ~
BD 32
61,001
BĐA 1533
Bảng điện A33 15A 250V ~
BD 24
77,000
BĐA 1543
Bảng điện A43 15A 250V ~
BD 26
80,000
4BĐC 1012
Bảng điện C12 10A 250V ~ kiểu 4
BD 07
33,000
BĐA 1523
Bảng điện A23 15A 250V ~
BD 22
73,000
2BĐA 1533
Bảng điện A33 15A 250V ~ kiểu 2
BD 25
78,000
2BĐD 1523
Bảng điện D23 15A 250V ~ kiểu 2
BD 29
56,000
2BĐD 1533
Bảng điện D33 15A 250V ~ kiểu 2
BD 31
61,001
3BĐC 1023
Bảng điện C23 10A 250V ~ kiểu 3
BD 15
44,000
2BĐC 1033
Bảng điện C33 10A 250V ~ kiểu 2
BD 17
45,000
3BĐC 1033
Bảng điện C33 10A 250V ~ kiểu 3
BD 18
49,000
BONOIDAY
Bộ nối dây
MSS24
ND 101G
Bộ dây nguồn cực cắm dẹt 1 ngả 10A 250V~
ND 01
25,300
2NTD 101N
Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả 10A 250V~ kiểu 2
ND 04
25,300
NTD 101N
Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả 10A 250V~
ND 03
24,200
NTD 101G
Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả có tiếp địa 10A 250V~
ND 05
26,950
ĐXT 150ĐQm2,5
Đui đèn xoáy treo liền dây 2.5m 150W (màu đen)
DU 07
25,800
ĐXT 150ĐQm3
Đui đèn xoáy treo liền dây 3m 150W (màu đen)
DU 09
28,000
ĐXT 150ĐQm5
Đui đèn xoáy treo liền dây 5m 150W (màu đen)
DU 11
36,500
ĐXT 150TQm3
Đui đèn xoáy treo liền dây 3m 150W (màu trắng)
DU 10
28,000
ĐXT 150TQm5
Đui đèn xoáy treo liền dây 5m 150W (màu trắng)
DU 12
36,500
APTOMATC
Aptomat công nghiệp VKE – VKN
MSS34
AE103b 75
Aptomat E103b-3MT 75 A 750 V
AT56
731,500
AE103b 40
Aptomat E103b-3MT 40 A 750 V
AT 53
605,000
AE103b 50
Aptomat E103b-3MT 50 A 750 V
AT 54
660,000
AE103b 60
Aptomat E103b-3MT 60 A 750 V
AT 55
660,000
AE103b 100
Aptomat E103b-3MT 100 A 750 V
AT 57
731,500
AE403b 300
Aptomat E403b-3MT 300 A 750 V
AT 64
3,740,000
AE203b 150
Aptomat E203b-3MT 150 A 750 V
AT 59
1,430,000
AE203b 200
Aptomat E203b-3MT 200 A 750 V
AT 61
1,430,000
AN103c 50
Aptomat N103c-3MT 50 A 750 V
AT 74
825,000
AN103c 75
Aptomat N103c-3MT 75 A 750 V
AT 76
825,000
AN103c 100
Aptomat N103c-3MT 100 A 750 V
AT77
825,000
AN203c 125
Aptomat N203c-3MT 125 A 750 V
AT 78
1,650,000
AN203c 150
Aptomat N203c-3MT 150 A 750 V
AT 79
1,650,000
AN203c 200
Aptomat N203c-3MT 200 A 750 V
AT 81
1,650,000
AN403c 250
Aptomat N403c-3MT 250 A 750 V
AT 83
4,180,000
APTOMATM
Aptomat tép A63
MSS34
AA0631 C10
Aptomat A63-MT C10 230 V ~
AT 125
32,900
AA0631 C16
Aptomat A63-MT C16 230 V ~
AT126
32,900
AA0631 C20
Aptomat A63-MT C20 230 V ~
AT 127
32,900
AA0631 C25
Aptomat A63-MT C25 230 V ~
AT 128
34,800
AA0631 C32
Aptomat A63-MT C32 230 V ~
AT 129
34,800
AA0631 C40
Aptomat A63-MT C40 230 V ~
AT 130
34,800
AA0631 C50
Aptomat A63-MT C50 230 V ~
AT 131
42,800
AA0631 C63
Aptomat A63-MT C63 230 V ~
AT 132
42,800
AA0632 C16
Aptomat A63-2MT C16 400 V ~
AT 147
64,900
AA0632 C20
Aptomat A63-2MT C20 400 V ~
AT 148
64,900
AA0632 C25
Aptomat A63-2MT C25 400 V ~
AT 149
66,200
AA0632 C32
Aptomat A63-2MT C32 400 V ~
AT 150
66,200
AA0632 C40
Aptomat A63-2MT C40 400 V ~
AT 151
66,200
AA0632 C50
Aptomat A63-2MT C50 400 V ~
AT 152
84,000
AA0632 C63
Aptomat A63-2MT C63 400 V ~
AT 153
84,000
AA0633 C20
Aptomat A63-3MT C20 400 V ~
AT 169
103,100
AA0633 C32
Aptomat A63-3MT C32 400 V ~
AT 171
103,100
AA0633 C40
Aptomat A63-3MT C40 400 V ~
AT 172
103,100
AA0633 C63
Aptomat A63-3MT C63 400 V ~
AT 174
111,000
AA0633 C50
Aptomat A63-3MT C50 400 V ~
AT 173
111,000
AG1251 80
Aptomat G125-MT 80 A 750 V
AT 142
160,001
AG1251 100
Aptomat G125-MT 100 A 750 V
AT 143
160,001
AG1252 80
Aptomat G125-2MT 80 A 750 V
AT 163
360,000
AG1252 100
Aptomat G125-2MT 100 A 750 V
AT 164
360,000
AG1253 80
Aptomat G125-3MT 80 A 750 V
AT 184
490,001
AG1253 100
Aptomat G125-3MT 100 A 750 V
AT 185
490,001
GELEXMCB
Aptomat GELEX
MSS45
AG0631 C6
Aptomat G63-MT C6 230 V ~
AT 133
68,200
AG0631 C16
Aptomat G63-MT C16 230 V ~
AT 135
68,200
AG0631 C20
Aptomat G63-MT C20 230 V ~
AT 136
68,200
AG0631 C32
Aptomat G63-MT C32 230 V ~
AT 138
70,400
AG0631 C40
Aptomat G63-MT C40 230 V ~
AT 139
70,400
AG0631 C50
Aptomat G63-MT C50 230 V ~
AT 140
78,100
AG0631 C63
Aptomat G63-MT C63 230 V ~
AT 141
78,100
AG0632 C16
Aptomat G63-2MT C16 400 V ~
AT 156
134,200
AG0632 C20
Aptomat G63-2MT C20 400 V ~
AT 157
134,200
AG0632 C25
Aptomat G63-2MT C25 400 V ~
AT 158
134,200
AG0632 C32
Aptomat G63-2MT C32 400 V ~
AT 159
139,700
AG0632 C40
Aptomat G63-2MT C40 400 V ~
AT 160
139,700
AG0632 C50
Aptomat G63-2MT C50 400 V ~
AT 161
154,000
AG0632 C63
Aptomat G63-2MT C63 400 V ~
AT 162
154,000
AG0633 C32
Aptomat G63-3MT C32 400 V ~
AT 180
211,200
AG0633 C40
Aptomat G63-3MT C40 400 V ~
AT 181
211,200
AG0633 C63
Aptomat G63-3MT C63 400 V ~
AT 183
221,100
APTOMAT
Aptomat
MSS24
HBV B40T
Hộp bảo vệ MCCB B40T
HB 01
5,060
APTOMATD
Aptomat khối dân dụng
MSS24
AB042 15T
Aptomat 2P1E B40T 15 A 400 V
AT 02
30,800
AB042 20T
Aptomat 2P1E B40T 20 A 400 V
AT 03
30,800
AB042 25T
Aptomat 2P1E B40T 25 A 400 V
AT 04
30,800
AB042 30T
Aptomat 2P1E B40T 30 A 400 V
AT 05
30,800
APTOMAT017
Aptomat A30 – MT- 20A dạng khối
33,440
APTOMAT018
Aptomat A30 – MT- 30A dạng khối
33,440
AB042 10T
Aptomat 2P1E B40T 10 A 400 V
AT 01
30,800
2AB042 15T
Aptomat 2P1E B40T 15 A 400 V kiểu 2
AT 08
40,500
2AB042 20T
Aptomat 2P1E B40T 20 A 400 V kiểu 2
AT 09
40,500
AB042 40T
Aptomat 2P1E B40T 40 A 400 V
AT 06
33,000
2AB042 25T
Aptomat 2P1E B40T 25 A 400 V kiểu 2
AT 10
40,500
2AB042 32T
Aptomat 2P1E B40T 32 A 400 V kiểu 2
AT 11
40,500
2AB042 40T
Aptomat 2P1E B40T 40 A 400 V kiểu 2
AT 12
40,500
Một số ưu đãi khi mua ổ cắm, công tắc: OKOM, VINAKIP tại Công ty Đại Phong
Đại Phong không ngừng hoàn thành xong mình để mang đến cho người mua những loại sản phẩm mua ổ cắm, công tắc nguồn : OKOM, VINAKIP chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá thành hài hòa và hợp lý và dịch vụ chu đáo .
- Bảo hành loại sản phẩm 100 %
-
Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh gọn, Không làm trễ hẹn khu công trình .
-
Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Xem thêm: Máy cắt rãnh tường 5 lưỡi
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
-
Thông Tin Liên Hệ
Mr Quân: 0934 109 521
Zalo: 0934 109 521
Email: [email protected]
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
– Máy biến thế: KP Electric, abb, THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT
– Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
– Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper.
– Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
– Đầu cáp 3M – RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Source: https://baoduongdieuhoa24h.com
Category: Gia Dụng