Specifications |
Made in |
Brand of China – Made in Vietnamese |
Brand of Vietnamese, Made in Vietnam |
Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Indonesia |
Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Indonesia |
Refrigerant |
R-32 |
R22 |
R32 |
R32 |
Type |
Non Inverter AC – Cooling Only |
Non – Inverter AC – Cooling Only |
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh – sưởi ấm) |
Cooling Capacity |
1.0 HP – 9.000 Btu/h |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Use For Room |
Room area 15 m² or Volume 30 – 45 m³ |
Room Area 12 – 15 m² or volume 36 – 45 m³ ( Suitable for living room, office ) |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Power Input (Ph/V/Hz) |
1 Phase, 0969756783 V, 50Hz |
1 phase, 0969756783V, 50Hz |
1 Pha 0969756783 V 50Hz |
1 Pha 0969756783 V 50Hz |
Power consumption (kW) |
0.78 kW |
0,96 Kw |
0.79 kW |
0.79 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) |
6.4 / 9.5 |
6.35 / 9.52 |
6.35 / 9.52 |
6.35 / 9.52 |
Maximum Pipe Length |
20 (m) |
— |
— |
— |
Maximum Elevation Length |
8 (m) |
— |
— |
— |
Cooling Seasonal Performance Factor (CSPF) |
— |
— |
3.25 |
— |
Energy Efficiency Level |
— |
2 star |
— |
— |
Indoor Unit |
Indoor Unit Model |
— |
NS-C(A)09TK |
— |
306 x 820 x 195 mm |
Indoor Unit Dimensions (mm) |
805 x 285 x 19.5 (mm) |
240 x 770 x 180 (mm) |
292 x 811 x 203 mm |
8.5 kg |
Indoor Unit Net Weight (Kg) |
8.1 (Kg) |
8 (kg) |
8.5 kg |
— |
Outdoor Unit |
Outdoor Unit Dimensions (mm) |
765 x 435 x 285 (mm) |
500 x 600 x 232 (mm) |
290 x 777 x 498 mm |
290 x 777 x 498 mm |
Outdoor Unit Net Weight (Kg) |
24 (Kg) |
24 (kg) |
25 kg |
25 kg |
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]