cái] điều khiển trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Con trai, cái điều khiển này của nhà mình à?

Son, does this look like our remote?

OpenSubtitles2018. v3

Tapaswi nói đã lấy được cái điều khiển ở núi Himalaya…

Tapaswi got my remote control on Himalaya’s mountain.

OpenSubtitles2018. v3

Cái điều khiển dựa vào cách cư xử của anh.

The remote goes by your behavior.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần những cái điều khiển đó, anh yêu à.

We need those remotes, my man.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu không, làm sao ông ta có thể lấy cái điều khiển của tôi từ thần Shiva.

Or else, how can he get my remote control from Shiva?

OpenSubtitles2018. v3

Thượng đế… hãy trả cho con cái điều khiển từ xa.

God, give me back my remote control.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà O’Doyle có cái điều khiển đa năng đấy bố.

The O’Doyles got a universal remote control.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, trên cái điều khiển.

Yes, on the remote.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người, Chúng ta cần một cái điều khiển từ xa.

Guys, we need, like, a remote.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đang tìm một cái điều khiển đa năng?

You’re looking for a universal remote control?

OpenSubtitles2018. v3

Tìm cái điều khiển để làm cầu.

Find the controls to extend the bridge.

OpenSubtitles2018. v3

Cái điều khiển hay điện thoại gì đó

Some kind of remote and a cell phone.

OpenSubtitles2018. v3

Trên cái điều khiển?

On the remote?

OpenSubtitles2018. v3

Đưa cái điều khiển đây rồi tao để mày sống.

Give me the trigger, I let you live.

OpenSubtitles2018. v3

Một ý tưởng có thể lấy cái điều khiển của PK về.

An idea that can bring back PK’s remote control.

OpenSubtitles2018. v3

Thượng đế, ai đó đã ăn trộm cái điều khiển của con.

God, someone took my remote control.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nghĩ về nó như một cái điều khiển cho người khiếm thị.

So think of it as a monitor for the blind .

QED

Tao đang cầm cái điều khiển.

That’s the remote trigger.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tưởng tượng ra một cái điều khiển làm cho cuộc sống tạm dừng.

i imagine the remote control for life has been paused.

OpenSubtitles2018. v3

Cái điều khiển từ xa của tôi bị đánh cắp.

My remote control has been stolen.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ cần tới đây, lấy cái điều khiển.

You just have to come and get it.

OpenSubtitles2018. v3

Ô, đây có phải là cái điều khiển ở trong phòng nghỉ bác sĩ không nhở?

Gee, is this the remote from the doctors’lounge?

OpenSubtitles2018. v3

Hay xem dải quang phổ gần nhất với ánh sáng thấy được — cái điều khiển từ xa.

Let’s go to the closest neighbor to the visible light spectrum — go to remote controls.

ted2019

Nhưng mà cái điều khiển từ xa của tôi.

But, but my remote control.

OpenSubtitles2018. v3

Alternate Text Gọi ngay