Đặt làm mạch in giá rẻ
Đính kèm file của quý khách dưới dạng nén bao gồm các file: Orcad, Altium Designer, Eagle, Protel, Protues, Sprint Layout, Gerber …
Nhập thông tin để nhận báo giá
YÊU CẦU ĐẶT MẠCH IN
Bạn đang đọc: Đặt làm mạch in giá rẻ
-
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Họ tên*
- Email*
- Điện thoại*
- Địa chỉ*
- Ghi chú
-
THÔNG TIN SẢN PHẨM
-
Chất liệu: Sợi thủy tinh đầy đủ (FR-4)
- Số lớp
- 1 lớp
- 2 lớp
- 4 lớp
- 6 lớp
- Chiều dài (cm)
- Chiều rộng (cm)
- Số lượng (pcs)
- Độ dày
- 0.4
- 0.6
- 0.8
- 1.0
- 1.2
- 1.6
- 1.8
- 2.0
- Màu sắc bản mạch
- Xanh lá
- Đỏ
- Vàng
- Da trời
- Trắng
- Đen
-
Xanh Đỏ Vàng Da trời Trắng Đen - Màu chữ
- Đen
- Trắng
- Không
- Mạ
- Thiếc chì
- Thiếc không chì
- OSP
- Mạ vàng
- Độ dày đường mạch
- 1oz
- 2oz
- Chọn file đính kèm
(Quý khách vui lòng nén toàn bộ dữ liệu vào 1 tập tin. Maximum File Size: 20MB)
Ấn vào nút GỬI YÊU CẦU ĐẶT MẠCH khi bạn muốn thao tác gửi đơn hàng đến chúng tôi
Với nhiều năm kinh nghiệm tay nghề trong nghề chúng tôi có những đối tác chiến lược là những xí nghiệp sản xuất sản xuất mạch in nổi tiếng ở Trung Quốc do đó chúng tôi hoàn toàn có thể chứng minh và khẳng định hoàn toàn có thể cung ứng cho hành khách làm số lượng giá rẻ nhất thị trường .
Thông số đặt mạch in pcb
Hạng mục
Năng lực sản xuất
Hình
Số lớp
1-8 lớp
Vật liệu
FR4
Kích thước mạch lớn nhất
450*1200mm
Xử lý bề mặt(mạ pad)
Thiếc có chì, Thiếc không chì, Mạ vàng, OSP
Sai số đường bao mạch(keepout)
±0.20mm
Độ dày mạch in
0.4-2.5mm; T≥1.0mm ±10%; T<1.0mm ±0.1mm
Lỗ khoan
0.25-6.3mm
Độ rộng nhỏ nhất rãnh khoét có mạ lỗ PTH
0.65mm ±0.1mm
Độ rộng nhỏ nhất rãnh khoét không mạ lỗ NPTH
0.8mm
Tỷ lệ độ dày mạch / lỗ khoan nhỏ nhất
10/0.1 (Mạch độ dày 2.0mm chỉ khoan được lỗ nhỏ nhất 0.2mm)
Sai số vị trí lỗ khoan
≤0.05mm
Sai số đường kính lỗ khoan
PTH
Đường kính lỗ
0.2-0.8mm :±0.05mm;
0.81-1.80mm:±0.08mm;
1.8-5.0mm : ±0.1mm
NPTH
Đường kính lỗ
0.2-0.8mm :±0.08mm;
0.81-1.80mm:±0.10mm;
1.8-5.0mm : ±0.127mm
Độ rộng đường mạch và cự ly nhỏ nhất của lớp đồng bên trong(áp dụng cho mạch nhiều lớp)
0.5oz
4/4mil
1oz
4/4mil
2oz
8/8mil
Độ rộng đường mạch và cự ly nhỏ nhất của lớp đồng bên ngoài
1oz
4/4mil
2oz
8/8mil
Độ rộng vành đồng nhỏ nhất của lỗ Via
4mil
Khoảng cách giữa vành đồng của các lỗ khoan nhỏ nhất
≥8mil
Khoảng cách giữa viền các lỗ khoan nhỏ nhất
≥12mil
Khoảng cách đường mạch đến vành đồng lỗ khoan nhỏ nhất
≥8mil
Sai số độ rộng đường mạch
±20%
Đường kính pad hàn BGA
≥0.25mm
Cự ly nhỏ nhất chân BGA(tính từ tâm pad)
0.6mm
Độ dày mạ lỗ
Lỗ thông
≥20um
Độ dày đồng
Lớp trong
0.5-1oz
Lớp ngoài
1-2oz
Solder mask
Cầu hàn
≥0.35mm
Gia công bán lỗ
Đường kính lỗ
Chữ in
Độ rộng nét/ Chiều cao chữ
≥6mil/32mil
Kích thước mạch nhỏ nhất
dài, rộng
≥10mm
Chiều dài đường V-CUT
60mm≤ Dài ≤350mm
Sai số trở kháng
±10%
Yêu cầu mạch ghép
Không áp đặt khoảng cách
Khoảng các các mạch = 0
Có áp đặt khoảng cách
Khoảng cách tối thiểu 1.6mm
Lỗ tem ghép mạch
Đường kính lỗ temp 0.5mm, cự ly viền lỗ tem 0.3mm
Lưu ý: Báo giá mạch in trên chỉ mang tính chất tham khảo. Xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất!
Source: https://baoduongdieuhoa24h.com
Category: Điện Tử