Đặt làm mạch in giá rẻ

Chúng tôi chuyên phân phối mạch in pcb số lượng lớn trên toàn nước. Chuyên phân phối dịch vụ đặt mạch in PCB phíp Fr4 1,2,4 … đến 40 lớp, phíp nhôm, Cem, phíp gỗ Fr1, 22F, 94VO, KB …. Nhận gia công hàn cắm, hàn dán SMT, lắp ráp mạch điện tử. Cung cấp linh phụ kiện điện tử .

Đính kèm file của quý khách dưới dạng nén bao gồm các file: Orcad, Altium Designer, Eagle, Protel, Protues, Sprint Layout, Gerber …

Nhập thông tin để nhận báo giá

YÊU CẦU ĐẶT MẠCH IN

Bạn đang đọc: Đặt làm mạch in giá rẻ

  •  icon THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Họ tên*
  • Email*
  • Điện thoại*
  • Địa chỉ*

  • Ghi chú
  •  
     icon THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Chất liệu: Sợi thủy tinh đầy đủ (FR-4)

  • Số lớp
    • 1 lớp
    • 2 lớp
    • 4 lớp
    • 6 lớp
  • Chiều dài (cm)
  • Chiều rộng (cm)
  • Số lượng (pcs)
  • Độ dày
    • 0.4
    • 0.6
    • 0.8
    • 1.0
    • 1.2
    • 1.6
    • 1.8
    • 2.0
  • Màu sắc bản mạch
    • Xanh lá
    • Đỏ
    • Vàng
    • Da trời
    • Trắng
    • Đen
  •  
    xanh lá Xanh  do Đỏ  vang Vàng  da-troi Da trời  trang Trắng  den Đen
  • Màu chữ
    • Đen
    • Trắng
    • Không
  • Mạ
    • Thiếc chì
    • Thiếc không chì
    • OSP
    • Mạ vàng
  • Độ dày đường mạch
    • 1oz
    • 2oz
  • Chọn file đính kèm

    (Quý khách vui lòng nén toàn bộ dữ liệu vào 1 tập tin. Maximum File Size: 20MB)

Ấn vào nút GỬI YÊU CẦU ĐẶT MẠCH khi bạn muốn thao tác gửi đơn hàng đến chúng tôi

Với nhiều năm kinh nghiệm tay nghề trong nghề chúng tôi có những đối tác chiến lược là những xí nghiệp sản xuất sản xuất mạch in nổi tiếng ở Trung Quốc do đó chúng tôi hoàn toàn có thể chứng minh và khẳng định hoàn toàn có thể cung ứng cho hành khách làm số lượng giá rẻ nhất thị trường .

Thông số đặt mạch in pcb

Hạng mục

Năng lực sản xuất

Hình

Số lớp

1-8 lớp

Vật liệu

FR4

Kích thước mạch lớn nhất

450*1200mm

Xử lý bề mặt(mạ pad)

Thiếc có chì, Thiếc không chì, Mạ vàng, OSP

Sai số đường bao mạch(keepout)

±0.20mm

Độ dày mạch in

0.4-2.5mm;  T≥1.0mm ±10%; T<1.0mm ±0.1mm

Lỗ khoan

0.25-6.3mm

Độ rộng nhỏ nhất rãnh khoét có mạ lỗ PTH

0.65mm ±0.1mm

Độ rộng nhỏ nhất rãnh khoét không mạ lỗ NPTH

0.8mm

Tỷ lệ độ dày mạch / lỗ khoan nhỏ nhất

10/0.1 (Mạch độ dày 2.0mm chỉ khoan được lỗ nhỏ nhất 0.2mm)

Sai số vị trí lỗ khoan

≤0.05mm

Sai số đường kính lỗ khoan

PTH
Đường kính lỗ
0.2-0.8mm    :±0.05mm;
0.81-1.80mm:±0.08mm;
1.8-5.0mm    : ±0.1mm

NPTH
Đường kính lỗ
0.2-0.8mm    :±0.08mm;
0.81-1.80mm:±0.10mm;
1.8-5.0mm    : ±0.127mm

Độ rộng đường mạch và cự ly nhỏ nhất của lớp đồng bên trong(áp dụng cho mạch nhiều lớp)

0.5oz
4/4mil

1oz
4/4mil

2oz
8/8mil

Độ rộng đường mạch và cự ly nhỏ nhất của lớp đồng bên ngoài

1oz
4/4mil

2oz
8/8mil

Độ rộng vành đồng nhỏ nhất của lỗ Via

4mil

Khoảng cách giữa vành đồng của các lỗ khoan nhỏ nhất

≥8mil

Khoảng cách giữa viền các lỗ khoan nhỏ nhất

≥12mil

Khoảng cách đường mạch đến vành đồng lỗ khoan nhỏ nhất

≥8mil

Sai số độ rộng đường mạch

±20%

Đường kính pad hàn BGA

≥0.25mm

Cự ly nhỏ nhất chân BGA(tính từ tâm pad)

0.6mm

Độ dày mạ lỗ

Lỗ thông
≥20um

Độ dày đồng

Lớp trong
0.5-1oz

Lớp ngoài
1-2oz

Solder mask

Cầu hàn
≥0.35mm

Gia công bán lỗ

Đường kính lỗ

Chữ in

Độ rộng nét/ Chiều cao chữ
≥6mil/32mil

Kích thước mạch nhỏ nhất

dài, rộng
≥10mm

Chiều dài đường V-CUT

60mm≤ Dài ≤350mm

Sai số trở kháng

±10%

Yêu cầu mạch ghép

Không áp đặt khoảng cách
Khoảng các các mạch = 0

Có áp đặt khoảng cách
Khoảng cách tối thiểu 1.6mm

Lỗ tem ghép mạch
Đường kính lỗ temp 0.5mm, cự ly viền lỗ tem 0.3mm

Lưu ý: Báo giá mạch in trên chỉ mang tính chất tham khảo. Xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất!

Alternate Text Gọi ngay