Máy lạnh Hitachi Inverter 2.0 HP RAS-XJ18CKV giá rẻ nhất tháng 11/2021
Tốc độ quạt 4 Cấp.
Điều khiển vô cấp : Chuyển đổi mềm mại và mượt mà giữa những mức vận tốc quạt ( Mạnh mẽ, Cao, Trung bình, Thấp, Im lặng ) để có hiệu suất liền mạch. Chế độ Powerful : Công suất tối đa và vận tốc quạt để làm mát nhanh gọn. Chế độ Refresh : Kích hoạt làm mát tươi mới làm giảm nhiệt độ bằng cách trấn áp cả nhiệt độ và hoạt động giải trí của máy nén. Chế độ khô : Giảm nhiệt độ trong phòng bằng cách làm lạnh nhẹ căn phòng. Chế độ yên tĩnh. Cài đặt thời hạn 12 giờ : Cài đặt hẹn tự động hóa tắt hoạt động giải trí sau một số ít giờ đã chọn. Hẹn giờ ngủ : Khi thiết lập, thiết bị sẽ chuyển sang hoạt động giải trí im re và nhiệt độ tối ưu để có giấc ngủ ngon. Hoạt động sẽ dừng sau số giờ đã chọn. Dàn chống ăn mòn xanh lá : Lớp phủ xanh chống ăn mòn trên dàn trao đổi nhiệt của dàn nóng. Vỏ ngoài chống ghỉ sét : Có cấu trúc từ tấm mạ kẽm với lớp phủ nhựa tổng hợp được phong cách thiết kế để chịu được gỉ và điều kiện kèm theo thời tiết khắc nghiệt.
Tự động khởi động lại: Tự động khởi động lại điều hòa ở cài đặt trước trong trường hợp mất điện.
Ống thoát nước đổi khác linh động : Kết nối đường ống thoát nước hoàn toàn có thể thuận tiện gắn vào bên trái hoặc bên phải của dàn lạnh. Hệ thống nguồn DC : Sử dụng động cơ trong nhà DC hiệu suất cao, yên tĩnh và bảo đảm an toàn trong quy trình bảo dưỡng. Hệ thống Inverter DC : Sử dụng vi mạch với tài liệu cơ học của máy nén để theo dõi và kiểm soát và điều chỉnh vận tốc quay của máy nén để quản lý và vận hành hiệu suất cao, can đảm và mạnh mẽ và không thay đổi. Hộp sắt kẽm kim loại chống cháy : Các bộ phận điện được đặt chắc như đinh trong vỏ sắt kẽm kim loại chống cháy để giảm thiểu năng lực cháy lan. Mạch trễ 3 phút : Tính năng bảo đảm an toàn này bảo vệ cầu chì và những bộ phận bên trong nếu hoạt động giải trí được khỏi động lại một cách vô tình.
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Hitachi Inverter 2.0 HP RAS-XJ18CKV
Công suất làm lạnh
18,300 BTU / h
Công điện tiêu thụ
1.65 KW / h
Nhãn năng lượng
5 Sao
Lưu lượng gió
15.0 / 14.5 / 12.0 / 8.0 / 6.0 m3 / phút
Độ ồn
49/48/40 / 33/30 dB ( A )
Đường kính ống
6.35 / 12.7 mm
Kích thước dàn lạnh
Dài 90 cm – Cao 30 cm – Dày 23 cm – Nặng 10.0 Kg
Kích thước dàn nóng
Dài 75 cm – Cao 57 cm – Dày 28 cm – Nặng 33 Kg
Gas
R32
Source: https://baoduongdieuhoa24h.com
Category: Điều Hòa