phụ kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
Khi bạn dùng phụ kiện Bluetooth mới, hãy ghép nối phụ kiện này với thiết bị.
When you use a new Bluetooth accessory, pair it with your device.
Bạn đang đọc: phụ kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
support.google
Dưới đây là phụ kiện đi kèm trong hộp với thiết bị Nexus mới của bạn.
Here’s what comes in the box with your new Nexus device .
support.google
Pixel 4 | Pixel 3a | Pixel 3 | Pixel 2 | Pixel (2016) | Phụ kiện | Bảo hành
Pixel 4 | Pixel 3a | Pixel 3 | Pixel 2 | Pixel (2016) | Accessories | Warranties
support.google
YouTube không phải là nền tảng để bán các loại súng ống hoặc phụ kiện ghi bên dưới.
YouTube shouldn’t be used as a platform to sell firearms or accessories noted below.
support.google
Dưới đây là phụ kiện đi kèm với điện thoại Pixel 3a mới:
Here’s what comes in the box with your new Pixel 3 a phone :
support.google
[Thiết bị và phụ kiện bên trong hộp]
[ In-box contents ]
support.google
Thải bỏ điện thoại, pin và phụ kiện theo quy định về môi trường tại địa phương.
Dispose of your phone, battery and accessories according to local environmental regulations.
support.google
Thông qua phụ kiện Circle Pad Pro.
It is not compatible with the Circle Pad Pro.
WikiMatrix
Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chống nước.
Charger and accessories are not water resistant.
support.google
Các mặt hàng bổ sung phải là phụ kiện hoặc tiện ích bổ sung cho mặt hàng chính.
The additional items should be accessories or add-ons that complement the main item.
support.google
Thải bỏ điện thoại, pin và phụ kiện theo quy định về môi trường tại địa phương.
Dispose of your phone, battery, and accessories according to local environmental regulations.
support.google
Ngoài, tất cả các phụ kiện là điện, làm cho nó một rất phức tạp xe điện.
In addition, all its fittings are electrical, making it a very complicated tram.
WikiMatrix
Phụ kiện bổ sung có các phương tiện khác để sạc Joy-Con.
Additional accessories have other means to charge the Joy-Con.
WikiMatrix
Bạn cần các phụ kiện để phối hợp.
You need accessories you’re going to come with.
ted2019
Không tự mình tìm cách sửa chữa điện thoại hoặc các phụ kiện của điện thoại.
Don’t attempt to repair the phone or any of its accessories yourself.
support.google
Cậu xếp hình mãi với một người thì sẽ đến lúc cậu cần ” phụ kiện “.
You sleep with the same person over and over, that’s when you need accessories.
OpenSubtitles2018. v3
Van là phụ kiện kỹ thuật, nhưng thường được thảo luận như một loại riêng biệt.
Valves are technically fittings, but are usually discussed as a separate category .
WikiMatrix
Phụ kiện, máy tính.
Accessories, calculator.
QED
Loại bỏ tất cả các phụ kiện và các sản phẩm đóng hộp từ bên trong bao vây
Remove all the Accessories and boxed items from inside the Enclosure
QED
Tổng trọng lượng của các tấm giáp là 994 kg, bao gồm cả các phụ kiện.
Total armour weight was 994 kg, including its attachment.
WikiMatrix
Lấy ảnh chụp nhanh các yêu cầu thuộc tính đối với trang phục và phụ kiện.
Get a snapshot of attribute requirements for clothing and accessories.
support.google
Bạn cũng có thể nhóm đồ chơi với phụ kiện như búp bê với quần áo.
You might also group toys with accessories such as a doll with clothes.
support.google
Chúng ta đang thực sự bước vào kỷ nguyên phụ kiện robot.
So we’re really entering the era of wearable robotics, actually.
ted2019
Cô lấy con c * từ kho phụ kiện và nhét nó vào giữa 2 con mắt anh ta hả?
Did you just grab a cock from the body shop and jam it between his eyes?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://baoduongdieuhoa24h.com
Category: Tin tức