giá treo in English – Vietnamese-English Dictionary

Xin lỗi, nhưng bọn tôi lại không khóai lên giá treo cổ

Excuse us if we haven’t resigned ourselves to the gallows just yet.

OpenSubtitles2018. v3

Những chữ cái cao hơn được gọi là các ký tự giá treo.

The taller letters have been named gallows characters.

ted2019

Giá treo cổ và quạ ư?

Gibbets and crows?

OpenSubtitles2018. v3

một chiếc giá treo quần áo…

This is a device made of plastic wrap, a coat hanger and Wite-Out.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể thoát khỏi giá treo cổ.

Might get off the hook.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì ngày 25 tháng Ba, anh có một cuộc hẹn với giá treo cổ.

Because on March 25th, you have a date with the hangman.

OpenSubtitles2018. v3

Và ai đã cứu hắn khỏi giá treo cổ?

And who saved him from hanging?

OpenSubtitles2018. v3

Nhanh, cẩn thận bay qua các giá treo.

Fast, tight through the pylons.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một cái giá treo nặng tương tự với cùng một mục đích.

This here is an equal bracket for the same purpose .

QED

Có thể ta sẽ phải lên giá treo cổ, thay vì ngươi.

Might be me up on that gibbet, instead of you.

OpenSubtitles2018. v3

Cái giá treo cổ phủ một bóng đen, ngay cả trong đêm.

The gallows cast a shadow even at night.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một cái giá treo trên một khoang máy bay A380 còn lại của phi hành đoàn.

So this is a bracket of an A380 crew rest compartment .

QED

Nhưng kết quả của phiên tòa sẽ đưa chàng lên giá treo cổ.

But a trial will result with you in the gallows.

OpenSubtitles2018. v3

Cả hai chúng ta đều đang ngồi dưới giá treo cổ!

We’re both sitting under the gallows!

OpenSubtitles2018. v3

Vào thứ 5 ngày 13 tháng 12 năm 1945, trong tù Hamelin, Grese được đưa tới giá treo cổ.

On Thursday, 13 December 1945, in Hamelin prison, Grese was led to the gallows.

WikiMatrix

Tôi chỉ để nó lại trên giá treo quần áo.”

I just put it back on the rack.”

LDS

Vòng loại hôm nay là một vòng xung quanh các giá treo.

Today’s qualifying round is one lap around the pylons.

OpenSubtitles2018. v3

3 hay 4 cái ròng rọc, giá treo súng cabin, băng đeo, khoan điện… và một cái móc an toàn.

Uh, three or four pulleys… a rack of carabiners, a sling… power drill… and bolt kit.

OpenSubtitles2018. v3

Hạ gục bộ chỉ huy của Breed là cái đã cứu các anh thoát khỏi giá treo cổ.

Knocking off Breed’s headquarters is what got you guys off the hook.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi, uh, bị đứt tay khi đang… xếp lại mấy dụng cụ lên giá treo.

I did it while I was loading some equipment back into the shed.

OpenSubtitles2018. v3

Tên lửa “275” giờ đã mang được dưới các giá treo ở cánh.

The “275” missiles were now carried on underwing pylons.

WikiMatrix

Xuống khỏi sàn giá treo cổ

Through the gallows’s floor

OpenSubtitles2018. v3

Tịch thu bản đồ và đến giá treo cổ với hắn.

So confiscate the map, and to the gallows with him!

OpenSubtitles2018. v3

Ông có muốn xem qua giá treo cổ và các tù nhân một chút không?

Would you care to inspect the gallows and look at the prisoners?

OpenSubtitles2018. v3

Alternate Text Gọi ngay